Chuyển tới nội dung

Giải thích các thuật ngữ bình luận viên Rakhoitv hay sử dụng trong bóng đá

    RakhoiTV được biết là kênh truyền hình chuyên cung cấp các video bóng đá trực tiếp chất lượng cao và uy tín. Tuy nhiên, khi xem bạn sẽ gặp phải trường hợp bình luận viên sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu. Điều này làm cho bạn cảm thấy khó chịu vì không bắt kịp những tình tiết hấp dẫn. Sau đây là các thuật ngữ bình luận viên Rakhoitv hay sử dụng trong bóng đá, đọc ngay để hiểu hơn về chúng nhé!

    Ký tự A

    • Ace: Tiền đạo
    • Attack: Tấn công
    • Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
    • Attacker: Cầu thủ tấn công

    Ký tự B

    • Beat: Thắng trận, đánh bại
    • Bench: Ghế
    • Backheel: Quả đánh gót

    Ký tự C

    • Caution: Cảnh cáo
    • Champions: Đội vô địch
    • Corner kick: Phạt góc
    • Coach: Huấn luyện viên

    Kiến thức bóng đá: DM là gì trong bóng đá? Cùng RakhoiTV Tìm hiểu thông tin chi tiết

     

    Ký tự D

    • Defend: Phòng thủ
    • Defender: Hậu vệ
    • Draw: Trận đấu ḥòa
    • Drift: Rê bóng

    Ký tự E

    • Endline: Đường biên cuối sân

    Ký tự F

    • Field markings: Đường thẳng
    • First half: Hiệp một
    • Forward: Tiền đạo
    • Foul: Chơi không đẹp, trái luật
    • Field: Sân cỏ
    • Free kick: Đá phạt
    • Friendly game: Trận giao hữu
    • Full-time: Hết giờ

    Ký tự G

    • Golden goal: Bàn thắng vàng
    • Silver goal: Bàn thắng bạc
    • Goal: Bàn thắng
    • Goal kick: Quả phát bóng
    • Goalpost: Cột khung thành, cột gôn
    • Goalkeeper: Thủ môn
    • Goal scorer: Cầu thủ ghi bàn
    • Goal difference: Bàn thắng cách biệt
    • Gung-ho: Chơi quyết liệt
    • Grounder: Cú đánh trái banh trệt

    Ký tự H

    • Header: Cú đội đầu
    • Head-to-Head: Xếp hạng theo trận đối đầu
    • Home: Sân nhà

    Thuật Ngữ bóng đá

    Ký tự K

    • Kick: Cú sút bóng, đá bóng
    • Kick-off: Quả ra bóng đầu
    • Keep goal: Giữ cầu môn

    Ký tự L

    • Linesman: Trọng tài biên
    • Long ball: Đường chuyền dài

    Ký tự M

    • Match: Trận đấu
    • Midfield: Khu vực giữa sân
    • Midfield line: Đường giữa sân
    • Midfield player: Trung vệ
    • Marking: Kèm người

    Ký tự N

    • Net: Ghi bàn vào lưới nhà

    Ký tự O

    • Opposing team: Đội bóng đối phương
    • Own goal: Bàn đá phản lưới nhà
    • Offside: Lỗi việt vị

    Ký tự P

    • Pass: Chuyển bóng
    • Penalty area: Khu vực phạt đền
    • penalty shot: Sút phạt đền
    • Pitch (n): Sân bóng
    • Possession: Kiểm soát bóng
    • Pitch: Sân thi đấu

    Ký tự R

    • Red card: Thẻ đỏ
    • Yellow card: Thẻ vàng
    • Referee: Trọng tài

    Ký tự T

    • Tackle: Dừng bóng bằng chân
    • Team: Đội bóng
    • Tie: Trận đấu hòa
    • Touch line: Đường biên dọc
    • Throw-in: Quả ném biên

    Ký tự U

    • Underdog: Đội thua trận

    Ký tự W

    • Whistle: Còi
    • Winger: Cầu thủ chạy cánh

    Tất tần tật thuật ngữ trong bình luận bóng đá

    Trên đây là một số thuật ngữ tiếng Anh hay sử dụng trong bóng đá. Việc tìm hiểu các thuật ngữ này sẽ giúp các bạn theo dõi trận đấu tốt hơn. Ngoài các thuật ngữ trên còn có nhiều thuật ngữ khác nữa. Hãy theo dõi các bài viết sau của rakhoitv để biết nhận thêm nhiều thông tin bổ ích. Nếu các bạn yêu bóng đá và ham học hỏi có thể tham khảo thêm tại các từ điển chuyên ngành về bóng đá nhé.